--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dục vọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dục vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dục vọng
+ noun
lust; desire; passions
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
dục vọng
:
lust; desire; passions
+
cánh cửa
:
Door; door leaf
+
giáo hoá
:
Instil knowledge to and shape the feelings ofGiáo hoá thế hệ trẻ thành những con người mớiTo instil knowledge to and shape the feelings of the younger generations and create new men
+
sát nách
:
Side by side, next-doorHàng xóm sát náchNext-door neighbour
+
meddling
:
sự xen vào việc người khác, sự can thiệp vào việc người khác; sự lăng xăng quấy rầy